Đọc nhanh: 氏族制度 (thị tộc chế độ). Ý nghĩa là: chế độ thị tộc.
氏族制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ thị tộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氏族制度
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 你 要 遵守 公司 的 制度
- Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
- 公司 实施 了 新 的 制度
- Công ty đã thực hiện chế độ mới.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
度›
族›
氏›