Đọc nhanh: 嘴滑 (chuỷ hoạt). Ý nghĩa là: xổng mồm.
嘴滑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xổng mồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴滑
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
滑›