Đọc nhanh: 毛囊炎 (mao nang viêm). Ý nghĩa là: lẹo mắt.
毛囊炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẹo mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛囊炎
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
毛›
炎›