Đọc nhanh: 游泛论 (du phiếm luận). Ý nghĩa là: du phiếm luận.
游泛论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du phiếm luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泛论
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 肤泛 之 论
- lời bàn nông cạn
- 空泛 的 议论
- bàn luận rỗng tuếch.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
游›
论›