Đọc nhanh: 毛巾架 (mao cân giá). Ý nghĩa là: Giá treo khăn.
毛巾架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá treo khăn
毛巾架可用一根细铁管将其两端砸入木楔封死,用钉子在木楔的中心砸-个小眼。再取角铁两块,靠墙一侧各打两个孔,不靠墙侧打一个孔.以便与铁管相连。先用木螺钉将铁管固定在角铁上,再在墙上相应位置打孔,用木楔及木螺钉将角铁固定在墙上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾架
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 我 有 一打 毛巾
- Tôi có một tá khăn mặt.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
架›
毛›