毛巾架 máojīn jià
volume volume

Từ hán việt: 【mao cân giá】

Đọc nhanh: 毛巾架 (mao cân giá). Ý nghĩa là: Giá treo khăn.

Ý Nghĩa của "毛巾架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛巾架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giá treo khăn

毛巾架可用一根细铁管将其两端砸入木楔封死,用钉子在木楔的中心砸-个小眼。再取角铁两块,靠墙一侧各打两个孔,不靠墙侧打一个孔.以便与铁管相连。先用木螺钉将铁管固定在角铁上,再在墙上相应位置打孔,用木楔及木螺钉将角铁固定在墙上。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾架

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • volume volume

    - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • volume volume

    - 毛巾 máojīn 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô khăn lông.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • volume volume

    - 丝光 sīguāng 毛巾 máojīn

    - khăn mặt tơ bóng.

  • volume volume

    - yǒu 一打 yīdǎ 毛巾 máojīn

    - Tôi có một tá khăn mặt.

  • volume volume

    - zhè tiáo 毛巾 máojīn hěn 柔软 róuruǎn

    - Chiếc khăn này rất mềm mại.

  • volume volume

    - yòng 毛巾 máojīn 擦掉 cādiào 余下 yúxià de 皂沫 zàomò

    - Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao