Đọc nhanh: 比萨斜塔 (bí tát tà tháp). Ý nghĩa là: Tháp nghiêng Pisa.
✪ 1. Tháp nghiêng Pisa
Leaning Tower of Pisa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比萨斜塔
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 来份 比萨饼 吧
- Cho thêm một phần bánh pizza ạ.
- 应该 是 比萨 了
- Tôi nghĩ đó là bánh pizza.
- 没有 比萨
- Tôi không có pizza.
- 比萨饼 真 好吃 !
- Pizza thật là ngon quá đi!
- 这 比萨饼 , 美味 极了 !
- Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
斜›
比›
萨›