比萨 bǐsà
volume volume

Từ hán việt: 【bí tát】

Đọc nhanh: 比萨 (bí tát). Ý nghĩa là: Pisa, thị trấn ở Toscana, Ý, pizza (từ mượn). Ví dụ : - 没有比萨 Tôi không có pizza.

Ý Nghĩa của "比萨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比萨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Pisa, thị trấn ở Toscana, Ý

Pisa, town in Toscana, Italy

✪ 2. pizza (từ mượn)

pizza (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 比萨 bǐsà

    - Tôi không có pizza.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比萨

  • volume volume

    - 来份 láifèn 比萨饼 bǐsàbǐng ba

    - Cho thêm một phần bánh pizza ạ.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 比萨 bǐsà le

    - Tôi nghĩ đó là bánh pizza.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 比萨 bǐsà

    - Tôi không có pizza.

  • volume volume

    - 比萨饼 bǐsàbǐng zhēn 好吃 hǎochī

    - Pizza thật là ngon quá đi!

  • volume volume

    - zhè 比萨饼 bǐsàbǐng 美味 měiwèi 极了 jíle

    - Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!

  • volume volume

    - 有人 yǒurén dìng 比萨饼 bǐsàbǐng le ma

    - Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 比萨饼 bǐsàbǐng

    - Tớ thích ăn bánh pizza.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao