比萨饼 bǐsàbǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bí tát bính】

Đọc nhanh: 比萨饼 (bí tát bính). Ý nghĩa là: pizza (tên bánh). Ví dụ : - 比萨饼真好吃! Pizza thật là ngon quá đi!. - 来份比萨饼吧。 Cho thêm một phần bánh pizza ạ.. - 这比萨饼美味极了! Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!

Ý Nghĩa của "比萨饼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比萨饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pizza (tên bánh)

一款意大利特色食物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比萨饼 bǐsàbǐng zhēn 好吃 hǎochī

    - Pizza thật là ngon quá đi!

  • volume volume

    - 来份 láifèn 比萨饼 bǐsàbǐng ba

    - Cho thêm một phần bánh pizza ạ.

  • volume volume

    - zhè 比萨饼 bǐsàbǐng 美味 měiwèi 极了 jíle

    - Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比萨饼

  • volume volume

    - 来份 láifèn 比萨饼 bǐsàbǐng ba

    - Cho thêm một phần bánh pizza ạ.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 比萨 bǐsà le

    - Tôi nghĩ đó là bánh pizza.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 比萨 bǐsà

    - Tôi không có pizza.

  • volume volume

    - 比萨饼 bǐsàbǐng zhēn 好吃 hǎochī

    - Pizza thật là ngon quá đi!

  • volume volume

    - zhè 比萨饼 bǐsàbǐng 美味 měiwèi 极了 jíle

    - Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!

  • volume volume

    - 有人 yǒurén dìng 比萨饼 bǐsàbǐng le ma

    - Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 比萨饼 bǐsàbǐng

    - Tớ thích ăn bánh pizza.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao