Đọc nhanh: 斜塔 (tà tháp). Ý nghĩa là: tháp nghiêng Pisa.
斜塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp nghiêng Pisa
leaning tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
斜›