Đọc nhanh: 比特纳 (bí đặc nạp). Ý nghĩa là: (họ) Bittner hoặc Büttner.
比特纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (họ) Bittner hoặc Büttner
(surname) Bittner or Büttner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比特纳
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
特›
纳›