Đọc nhanh: 无法比拟 (vô pháp bí nghĩ). Ý nghĩa là: có một không hai,không gì sánh kịp.
无法比拟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có một không hai,không gì sánh kịp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无法比拟
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 无可比拟
- không thể so sánh
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 这 两座 建筑 无法比拟
- Hai tòa nhà này không thể so sánh.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 因病 无法 出行
- Anh ấy không thể xuất hành vì bệnh.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
无›
比›
法›