Đọc nhanh: 比塞塔 (bí tắc tháp). Ý nghĩa là: Tây Ban Nha.
比塞塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Ban Nha
比塞塔是西班牙及安道尔在2002年欧元流通前所使用的法定货币。由西班牙中央银行一一西班牙银行发行。比塞塔曾分为100分,后因通货通胀而被取消。西班牙比塞塔的第一枚硬币于1808年在巴塞罗那出现,是由当时占领了那里的法国军队制造的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比塞塔
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
塞›
比›