泰铢 tàizhū
volume volume

Từ hán việt: 【thái thù】

Đọc nhanh: 泰铢 (thái thù). Ý nghĩa là: Thái Lan.

Ý Nghĩa của "泰铢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泰铢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thái Lan

泰铢(ISO 4217码:THB)是泰国官方货币,由泰国中央银行泰国银行发行,1铢等于100萨当(satang)。自第9序列至第16序列泰铢每种纸币、铸币的正面均印有、铸有泰王拉玛九世普密蓬.阿杜德头像。自2018年4月6日起,发行第17序列泰铢,纸币、硬币均改为泰王拉玛十世玛哈.哇集拉隆功头像。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰铢

  • volume volume

    - 全家 quánjiā 康泰 kāngtài

    - gia đình bình an.

  • volume volume

    - 处之泰然 chǔzhītàirán

    - sống ung dung

  • volume volume

    - dǒng 泰语 tàiyǔ

    - Tôi không nói tiếng Thái.

  • volume volume

    - zài 危难 wēinàn shí 总是 zǒngshì hěn 冷静 lěngjìng 镇定 zhèndìng 如常 rúcháng 泰然自若 tàiránzìruò

    - Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.

  • volume volume

    - 大象 dàxiàng shì 泰国 tàiguó de 象征 xiàngzhēng

    - Con voi là biểu tượng của Thái Lan.

  • volume volume

    - jiù xiàng 泰坦尼克号 tàitǎnníkèhào de 莱昂纳多 láiángnàduō 一样 yīyàng

    - Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.

  • volume volume

    - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 恰克 qiàkè zài 泰国 tàiguó 清迈 qīngmài wán 扑克 pūkè 比赛 bǐsài shí 赢得 yíngde le

    - Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJD (重金竹十木)
    • Bảng mã:U+94E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình