Đọc nhanh: 比利时 (tỷ lợi thì). Ý nghĩa là: Bỉ; Belgium (viết tắt là Belg.); khinh bỉ. Ví dụ : - 是个比利时的伪造者 Đó là một kẻ giả mạo ở Bỉ.
✪ 1. Bỉ; Belgium (viết tắt là Belg.); khinh bỉ
比利时西欧西北一国家,位于北海岸长期以来一直是欧洲战略要地和多次战争的激战地该国在文化意义上分为布鲁塞尔以北的讲荷兰语的法兰德斯地区和布鲁塞尔以南的讲法语的 瓦龙地区布鲁塞尔为其首都和最大城市人口10,289,088 (2003)
- 是 个 比利时 的 伪造者
- Đó là một kẻ giả mạo ở Bỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比利时
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 是 个 比利时 的 伪造者
- Đó là một kẻ giả mạo ở Bỉ.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 他 来得 比 平时 早
- Anh ấy đến sớm hơn bình thường.
- 我 想 去 比利时 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Bỉ.
- 他 在 比赛 中 取得 了 胜利
- Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 别看 他 平时 很 黏糊 , 有事 的 时候 比 谁 都 利索
- đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
时›
比›