纸蝴蝶结 zhǐ húdiéjié
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ hồ điệp kết】

Đọc nhanh: 纸蝴蝶结 (chỉ hồ điệp kết). Ý nghĩa là: Nơ giấy; trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc để trang trí tóc.

Ý Nghĩa của "纸蝴蝶结" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纸蝴蝶结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơ giấy; trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc để trang trí tóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸蝴蝶结

  • volume volume

    - dài le 一个 yígè 蝴蝶结 húdiéjié

    - Cô ấy đeo một cái nơ bướm.

  • volume volume

    - 蝴蝶结 húdiéjié

    - nơ cánh bướm

  • volume volume

    - 试图 shìtú 捕捉 bǔzhuō zhǐ 蝴蝶 húdié

    - Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.

  • volume volume

    - 狗娃 gǒuwá 喜欢 xǐhuan zhuī 蝴蝶 húdié

    - Chú chó con thích đuổi theo bướm.

  • volume volume

    - 幼虫 yòuchóng 变成 biànchéng le 蝴蝶 húdié

    - Ấu trùng đã biến thành bướm.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi yǒu 蝴蝶结 húdiéjié

    - Váy của cô ấy có nơ cánh bướm.

  • volume volume

    - shì 那个 nàgè le 蝴蝶结 húdiéjié de 弹珠台 dànzhūtái ma 不是 búshì

    - Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 到处 dàochù dōu shì 飞舞 fēiwǔ zhe de 蝴蝶 húdié 美丽 měilì 极了 jíle

    - Công viên có bướm bay khắp nơi, đẹp quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJRB (中戈十口月)
    • Bảng mã:U+8774
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Tiē
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPTD (中戈心廿木)
    • Bảng mã:U+8776
    • Tần suất sử dụng:Cao