Đọc nhanh: 比腕力 (bí oản lực). Ý nghĩa là: vật tay (Tw).
比腕力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật tay (Tw)
arm wrestling (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比腕力
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 他们 在 比赛 中 角力 失败
- Họ thất bại trong cuộc so tài.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 他们 在 比赛 中 角力
- Họ đang so tài trong trận đấu.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 他 的 成功 和 努力 成正比
- Sự thành công tỷ lệ thuận với sự nỗ lực anh ấy đã bỏ ra.
- 他 在 比赛 中 力争 第一名
- Anh ấy ra sức tranh giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
比›
腕›