Đọc nhanh: 毒蜥 (độc tích). Ý nghĩa là: Thằn lằn độc, quái vật gila.
毒蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thằn lằn độc, quái vật gila
毒蜥是蜥蜴目、毒蜥科、毒蜥属的一种,包括北美洲的两种毒蜥,即美国西南部到墨西哥西北部的钝尾毒蜥(Heloderma suspectum)和分布于墨西哥到危地马拉太平洋沿岸的珠毒蜥(Heloderma horridum),它们是现存仅有的有毒蜥蜴,与毒蛇不同,毒蜥的毒牙不是在上颌而是在下颌。珠毒蜥体长可达1米,生活于热带落叶林或灌丛地带,钝尾毒蜥体型几乎要小一半,生活于荒漠和干草原。毒蜥都是行动缓慢的肉食动物,主要食洞穴中的幼鼠,也食鸟蛋等其它多种食物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒蜥
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他 对 毒品 上瘾 了
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他 已经 上 了 毒品 瘾
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
蜥›