母子平安 mǔzǐ píng'ān
volume volume

Từ hán việt: 【mẫu tử bình an】

Đọc nhanh: 母子平安 (mẫu tử bình an). Ý nghĩa là: Mẹ tròn con vuông.

Ý Nghĩa của "母子平安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

母子平安 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mẹ tròn con vuông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母子平安

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 安抚 ānfǔ le 受伤 shòushāng de 孩子 háizi

    - Mẹ đã vỗ về đứa con bị thương.

  • volume volume

    - 母子 mǔzǐ jūn 平安 píngān

    - Mẹ và con đều an lành.

  • volume volume

    - 安详 ānxiáng 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.

  • volume volume

    - 巴望 bāwàng 儿子 érzi 早日 zǎorì 平安 píngān 回来 huílai

    - mong con sớm được bình an trở về

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 保护 bǎohù 孩子 háizi 安全 ānquán

    - Cha mẹ bảo vệ sự an toàn của con cái.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 供奉 gòngfèng 土地 tǔdì 保平安 bǎopíngān

    - Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 应该 yīnggāi 公平 gōngpíng 对待 duìdài 孩子 háizi 不能 bùnéng 偏轻 piānqīng 偏重 piānzhòng

    - Cha mẹ nên đối xử công bằng với con cái, không nên thiên vị

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 日子 rìzi hěn 平静 píngjìng

    - Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao