Đọc nhanh: 平安保险条款 (bình an bảo hiểm điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản bảo hiểm an toàn.
平安保险条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản bảo hiểm an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安保险条款
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 这 条 堤防 保护 着 村庄 安全
- Con đê này bảo vệ an toàn của làng.
- 工伤 认定 是 职工 享受 工伤保险 待遇 的 前提 条例
- Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
安›
平›
条›
款›
险›