Đọc nhanh: 平安里 (bình an lí). Ý nghĩa là: Ping'an Li (tên đường ở Bắc Kinh).
✪ 1. Ping'an Li (tên đường ở Bắc Kinh)
Ping'an Li (street name in Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安里
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 他 搬家 以来 , 这里 很 安静
- Từ khi anh ấy chuyển nhà đi, nơi này rất yên tĩnh.
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 她 在 寺庙 里 祈祷 平安
- Cô ấy đi chùa cầu bình an.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
平›
里›