Đọc nhanh: 平安夜 (bình an dạ). Ý nghĩa là: đêm Giáng sinh, Silent Night (Bài hát mừng Giáng sinh). Ví dụ : - 平安夜真开心 Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.. - 这特别平安的平安夜 Đêm im lặng đặc biệt này.
平安夜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đêm Giáng sinh
Christmas Eve
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
✪ 2. Silent Night (Bài hát mừng Giáng sinh)
Silent Night (Christmas carol)
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安夜
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 它 不是 导盲犬 而是 指引 平安 的 天使
- Nó không phải là một con chó dẫn đường, mà là một thiên sứ dẫn tới hòa bình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
安›
平›