Đọc nhanh: 母乳喂养 (mẫu nhũ uy dưỡng). Ý nghĩa là: cho con bú. Ví dụ : - 莉迪亚肯母乳喂养他真好 Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
母乳喂养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho con bú
breast feeding
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母乳喂养
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 她 喂养 几只 鸟
- Cô ấy nuôi vài con chim.
- 父母 喂养 孩子
- Cha mẹ nuôi nấng con cái.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 她 在 农场 喂养 羊
- Cô ấy nuôi cừu trên trang trại.
- 母乳 是 婴儿 最好 的 营养
- Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
- 孩子 们 奉养父母
- Những đứa trẻ phụng dưỡng bố mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
养›
喂›
母›