Đọc nhanh: 母乳代 (mẫu nhũ đại). Ý nghĩa là: Sữa bột, thay thế cho sữa mẹ.
母乳代 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa bột
milk powder
✪ 2. thay thế cho sữa mẹ
substitute for mother's milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母乳代
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 我们 和 父母 生活 在 不同 时代
- Chúng ta và cha mẹ sống ở những thời đại khác nhau.
- 代沟 让 父母 和 孩子 争吵
- Khác biệt thế hệ khiến cha mẹ và con cái cãi nhau.
- 这些 老歌 让 父母 想起 了 自己 的 青少年 时代
- Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.
- 母亲 一再 交代 我 路上 要 小心
- Mẹ tôi nhiều lần dặn tôi phải cẩn thận khi ra đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
代›
母›