Đọc nhanh: 喂母乳 (uy mẫu nhũ). Ý nghĩa là: cho con bú.
喂母乳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho con bú
breast feeding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂母乳
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 父母 喂养 孩子
- Cha mẹ nuôi nấng con cái.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 母乳 是 婴儿 最好 的 营养
- Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
喂›
母›