段祺瑞 duàn qí ruì
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn kì thuỵ】

Đọc nhanh: 段祺瑞 (đoạn kì thuỵ). Ý nghĩa là: Duẩn Qirui (1864-1936), chỉ huy quân đội Bắc Dương dưới thời Yuan Shikai, lúc đó là chính trị gia và lãnh chúa quyền lực.

Ý Nghĩa của "段祺瑞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

段祺瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Duẩn Qirui (1864-1936), chỉ huy quân đội Bắc Dương dưới thời Yuan Shikai, lúc đó là chính trị gia và lãnh chúa quyền lực

Duan Qirui (1864-1936), commander of Beiyang Army under Yuan Shikai, then politician and powerful warlord

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 段祺瑞

  • volume volume

    - 他们 tāmen tán le 一段 yīduàn 深刻 shēnkè de 恋爱 liànài

    - Họ đã có một mối tình sâu sắc.

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng 时段 shíduàn 交通 jiāotōng hěn 拥堵 yōngdǔ

    - Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.

  • volume volume

    - 低落 dīluò le 一段时间 yīduànshíjiān

    - Anh ấy buồn bã một thời gian.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì yǒu 祥瑞 xiángruì

    - Hôm nay có điềm lành.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ shì 亦友 yìyǒu 时不时 shíbùshí hái gǎo chū 一些 yīxiē 段子 duànzi hěn 有趣 yǒuqù

    - Họ vừa là đich vừa là bạn của nhau, thỉnh thoảng họ lại nghĩ ra một số trò đùa vui nhộn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 统治 tǒngzhì 手段 shǒuduàn 非常 fēicháng 野蛮 yěmán

    - Phương thức cai trị của họ rất dã man.

  • volume volume

    - zài tīng 这段 zhèduàn 对话 duìhuà

    - Anh ấy nghe lại đoạn hội thoại này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经历 jīnglì le 一段 yīduàn 磨合期 móhéqī

    - Họ đã trải qua một giai đoạn dung hòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFTMC (戈火廿一金)
    • Bảng mã:U+797A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình