Đọc nhanh: 莫瑞兹比港 (mạc thuỵ tư bí cảng). Ý nghĩa là: Po Mô-xbi; Port Moresby (thủ đô Pa-pua Niu Ghi-nê).
✪ 1. Po Mô-xbi; Port Moresby (thủ đô Pa-pua Niu Ghi-nê)
巴布亚新几内亚首府和最大城市,位于新几内亚东南部和巴希亚湾中这个城市是以英国探险家约翰·莫瑞兹比上校 (1830-1922年) 的名字命名的,这位上校于1873年在 此登陆,1888年后英国占领了此地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫瑞兹比港
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
比›
港›
瑞›
莫›