殷弘绪 yīnhóngxù
volume volume

Từ hán việt: 【ân hoằng tự】

Đọc nhanh: 殷弘绪 (ân hoằng tự). Ý nghĩa là: François Xavier d'Entrecolles (1664-1741), nhà truyền giáo Dòng Tên người Pháp đến triều đình Khang Hy.

Ý Nghĩa của "殷弘绪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殷弘绪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. François Xavier d'Entrecolles (1664-1741), nhà truyền giáo Dòng Tên người Pháp đến triều đình Khang Hy

François Xavier d'Entrecolles (1664-1741), French Jesuit missionary to Kangxi court

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷弘绪

  • volume volume

    - 饥饿感 jīègǎn ràng 情绪低落 qíngxùdīluò

    - Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù hěn 低落 dīluò

    - Anh ấy đang buồn bã.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 情绪 qíngxù hěn 压抑 yāyì

    - Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 负面 fùmiàn 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đầy cảm xúc tiêu cực.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng zuǎn 父亲 fùqīn de 事业 shìyè

    - Anh ấy hy vọng tiếp nối sự nghiệp của cha mình.

  • volume volume

    - duì 父母 fùmǔ de 感情 gǎnqíng hěn 殷厚 yīnhòu

    - Tình cảm của anh ấy đối với bố mẹ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 在绪 zàixù nián néng 环游世界 huányóushìjiè

    - Ông ấy hy vọng có thể du lịch khắp thế giới trong quãng đời còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5F18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao