Đọc nhanh: 瑞典 (thuỵ điển). Ý nghĩa là: Thuỵ Điển; Sweden (viết tắt là Swe. hoặc Swed.).
✪ 1. Thuỵ Điển; Sweden (viết tắt là Swe. hoặc Swed.)
瑞典位于斯堪的纳维亚半岛东部的北欧国家17世纪以前是欧洲强国之一,曾控制波罗的海沿岸大部分地区在北方战争 (1700-1721年) 中瑞典失去了它的许多领地,并 于1905年承认了挪威独立斯德哥尔摩是瑞典首都及最大的城市人口8,878,085 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞典
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 我 说 瑞典语
- Tôi nói tiếng Thụy Điển.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
瑞›