海瑞 hǎi ruì
volume volume

Từ hán việt: 【hải thuỵ】

Đọc nhanh: 海瑞 (hải thuỵ). Ý nghĩa là: Hải Thụy (người Quảng Đông thời Minh, Trung Quốc); Hải Thuỵ.

Ý Nghĩa của "海瑞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hải Thụy (người Quảng Đông thời Minh, Trung Quốc); Hải Thuỵ

(1514-1587) 明代广东琼山人,回族,小官僚出身嘉靖年间举人,家境贫寒,初任南平教谕,后升浙江淳安知县1566年升任户部主事,他因为上书批评世宗迷信道 教,不理朝政,被下狱世宗死后获释,1569年任应天巡抚,积极推行一条鞭法后张居正等下台被革职1585年再起,先后任南京吏部右次郎、南京右应部御史他为宦清廉,严惩贪污,平反冤狱,深得人心 著有《备忘集》、《元祐党人碑考》

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海瑞

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • volume volume

    - shì 海军 hǎijūn 少校 shàoxiào 史蒂夫 shǐdìfū · mài 格瑞特 géruìtè

    - Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao