瓯绣 ōu xiù
volume volume

Từ hán việt: 【âu tú】

Đọc nhanh: 瓯绣 (âu tú). Ý nghĩa là: hàng thêu Ôn Châu (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "瓯绣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓯绣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng thêu Ôn Châu (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

浙江温洲出产的刺绣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓯绣

  • volume volume

    - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • volume volume

    - 绣球花 xiùqiúhuā yòu yǒu 多少 duōshǎo piàn 花瓣 huābàn ne

    - Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?

  • volume volume

    - xiù 香袋 xiāngdài 送给 sònggěi 情郎 qíngláng a

    - Thêu túi thơm tặng tình lang

  • volume volume

    - 富贵 fùguì 不归 bùguī 故乡 gùxiāng 衣绣夜行 yīxiùyèxíng shuí 知之者 zhīzhīzhě

    - Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.

  • volume volume

    - 绣花鞋 xiùhuāxié 这里 zhèlǐ 早就 zǎojiù 不兴 bùxīng le

    - ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi

  • volume volume

    - 绣像 xiùxiàng 小说 xiǎoshuō ( 卷首 juǎnshǒu 插有 chāyǒu 绣像 xiùxiàng de 通俗小说 tōngsúxiǎoshuō )

    - tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)

  • volume volume

    - 绣花 xiùhuā yào 得手 déshǒu 绵巧 miánqiǎo 打铁 dǎtiě hái 自身 zìshēn yìng

    - Thêu hoa cần có bàn tay khéo léo, rèn sắt cũng cần bản thân có tay nghề.

  • volume volume

    - 绣花 xiùhuā shì 一项 yīxiàng 细活 xìhuó

    - Thêu hoa là một công việc tỉ mỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKMVN (尸大一女弓)
    • Bảng mã:U+74EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao