Đọc nhanh: 殴打罪 (ẩu đả tội). Ý nghĩa là: tấn công và pin (luật). Ví dụ : - 以殴打罪逮捕他 Đặt anh ta để tấn công và pin.
殴打罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công và pin (luật)
assault and battery (law)
- 以 殴打 罪 逮捕 他
- Đặt anh ta để tấn công và pin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殴打罪
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 被 人 殴打
- bị người ta đánh.
- 以 殴打 罪 逮捕 他
- Đặt anh ta để tấn công và pin.
- 别调 他人 打架斗殴
- Đừng xúi giục người khác đánh nhau.
- 互相 殴打
- đánh lộn nhau.
- 这个 行动 是 打击犯罪 的 一种 手段
- Hành động này là một thủ đoạn đả kích tội phạm.
- 狠 狠 打击 各种 犯罪分子
- Nghiêm khắc đánh vào các phần tử tội phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
殴›
罪›