殴打罪 ōudǎ zuì
volume volume

Từ hán việt: 【ẩu đả tội】

Đọc nhanh: 殴打罪 (ẩu đả tội). Ý nghĩa là: tấn công và pin (luật). Ví dụ : - 以殴打罪逮捕他 Đặt anh ta để tấn công và pin.

Ý Nghĩa của "殴打罪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殴打罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấn công và pin (luật)

assault and battery (law)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 殴打 ōudǎ zuì 逮捕 dàibǔ

    - Đặt anh ta để tấn công và pin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殴打罪

  • volume volume

    - 打著 dǎzhù 爱国 àiguó de 旗号 qíhào 犯下 fànxià de 罪行 zuìxíng

    - Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - bèi rén 殴打 ōudǎ

    - bị người ta đánh.

  • volume volume

    - 殴打 ōudǎ zuì 逮捕 dàibǔ

    - Đặt anh ta để tấn công và pin.

  • volume volume

    - 别调 biédiào 他人 tārén 打架斗殴 dǎjiàdòuōu

    - Đừng xúi giục người khác đánh nhau.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 殴打 ōudǎ

    - đánh lộn nhau.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 行动 xíngdòng shì 打击犯罪 dǎjīfànzuì de 一种 yīzhǒng 手段 shǒuduàn

    - Hành động này là một thủ đoạn đả kích tội phạm.

  • volume volume

    - hěn hěn 打击 dǎjī 各种 gèzhǒng 犯罪分子 fànzuìfènzǐ

    - Nghiêm khắc đánh vào các phần tử tội phạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Ấu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKHNE (尸大竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao