部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【âu】
Đọc nhanh: 瓯 (âu). Ý nghĩa là: cái âu, Âu (tên gọi khác của thành Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc); âu. Ví dụ : - 茶瓯。 âu trà.. - 酒瓯。 âu rượu.
瓯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái âu
瓯子
- 茶瓯 cháōu
- âu trà.
- 酒瓯 jiǔōu
- âu rượu.
✪ 2. Âu (tên gọi khác của thành Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc); âu
浙江温州的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓯
瓯›
Tập viết