部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đan.đản】
Đọc nhanh: 瘅 (đan.đản). Ý nghĩa là: lao lực; bệnh do lao lực, căm ghét; căm hận; căm giận; ghét. Ví dụ : - 彰善瘅恶。 khen điều thiện, ghét điều ác.
✪ 1. lao lực; bệnh do lao lực
由于劳累而得的病
✪ 2. căm ghét; căm hận; căm giận; ghét
憎恨
- 彰善瘅恶 zhāngshàndànè
- khen điều thiện, ghét điều ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘅
瘅›
Tập viết