dān
volume volume

Từ hán việt: 【đan.đạm】

Đọc nhanh: (đan.đạm). Ý nghĩa là: cái giỏ; cái làn; ống lam; ống trúc (đựng cơm thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái giỏ; cái làn; ống lam; ống trúc (đựng cơm thời xưa)

古代盛饭用的圆形竹器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HCWJ (竹金田十)
    • Bảng mã:U+7BAA
    • Tần suất sử dụng:Thấp