部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đan.đạm】
Đọc nhanh: 箪 (đan.đạm). Ý nghĩa là: cái giỏ; cái làn; ống lam; ống trúc (đựng cơm thời xưa).
箪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái giỏ; cái làn; ống lam; ống trúc (đựng cơm thời xưa)
古代盛饭用的圆形竹器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箪
箪›
Tập viết