Đọc nhanh: 残杯 (tàn bôi). Ý nghĩa là: cơm thừa canh cặn; thịt thừa rượu cặn。指吃剩下的酒飯。.
残杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm thừa canh cặn; thịt thừa rượu cặn。指吃剩下的酒飯。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残杯
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
残›