Đọc nhanh: 砧杵 (châm xử). Ý nghĩa là: cái thớt gỗ。切菜用的木板。.
砧杵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái thớt gỗ。切菜用的木板。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砧杵
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 别 拿 树枝 杵 我 的 背
- Đừng dùng cành cây chọc lưng tôi.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 妈妈 用 杵 捣 药材
- Mẹ dùng chày nghiền dược liệu.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 砧杵
- chày và bàn đập quần áo.
- 捶衣 杵 已 准备 好
- Cây chày dùng để đập quần áo đã chuẩn bị xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杵›
砧›