Đọc nhanh: 残差网络 (tàn sai võng lạc). Ý nghĩa là: ResNet là mạng học sâu nhận được quan tâm từ những năm 2012 sau cuộc thi LSVRC2012 và trở nên phổ biến trong lĩnh vực thị giác máy..
残差网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ResNet là mạng học sâu nhận được quan tâm từ những năm 2012 sau cuộc thi LSVRC2012 và trở nên phổ biến trong lĩnh vực thị giác máy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残差网络
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
残›
络›
网›