殊勋 shū xūn
volume volume

Từ hán việt: 【thù huân】

Đọc nhanh: 殊勋 (thù huân). Ý nghĩa là: công trạng đặc biệt; thành tích xuất sắc. Ví dụ : - 屡建殊勋。 mấy lần lập thành tích xuất sắc.

Ý Nghĩa của "殊勋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殊勋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công trạng đặc biệt; thành tích xuất sắc

特殊的功勋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屡建 lǚjiàn 殊勋 shūxūn

    - mấy lần lập thành tích xuất sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊勋

  • volume volume

    - 金星 jīnxīng 勋章 xūnzhāng

    - huân chương sao vàng.

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 殊不知 shūbùzhī 已经 yǐjīng 犯错 fàncuò

    - Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.

  • volume volume

    - hěn 努力 nǔlì 殊不知 shūbùzhī 方法 fāngfǎ duì

    - Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 一枚 yīméi 金色 jīnsè de 勋章 xūnzhāng

    - Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.

  • volume volume

    - 屡建 lǚjiàn 殊勋 shūxūn

    - mấy lần lập thành tích xuất sắc.

  • volume volume

    - 众寡悬殊 zhòngguǎxuánshū

    - nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.

  • volume volume

    - de 情况 qíngkuàng hěn 特殊 tèshū

    - Tình huống của bạn rất đặc biệt.

  • volume volume

    - yòng 特殊 tèshū 面料 miànliào 装饰 zhuāngshì 沙发 shāfā

    - Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROKS (口人大尸)
    • Bảng mã:U+52CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNHJD (一弓竹十木)
    • Bảng mã:U+6B8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao