奇勋 qí xūn
volume volume

Từ hán việt: 【kì huân】

Đọc nhanh: 奇勋 (kì huân). Ý nghĩa là: công lao to lớn. Ví dụ : - 屡建奇勋。 lập nhiều công lao to lớn.

Ý Nghĩa của "奇勋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奇勋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công lao to lớn

特殊的功勋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屡建 lǚjiàn 奇勋 qíxūn

    - lập nhiều công lao to lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇勋

  • volume volume

    - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • volume volume

    - 屡建 lǚjiàn 奇勋 qíxūn

    - lập nhiều công lao to lớn.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 立下 lìxià le 赫赫 hèhè 功勋 gōngxūn

    - Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 不来 bùlái hěn 奇怪 qíguài

    - Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?

  • volume volume

    - wèi 国防 guófáng 现代化 xiàndàihuà 建立 jiànlì 奇勋 qíxūn

    - Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.

  • volume volume

    - 主办方 zhǔbànfāng 奖给 jiǎnggěi 一枚 yīméi 勋章 xūnzhāng

    - Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 早春 zǎochūn 真暖得 zhēnnuǎndé 出奇 chūqí

    - đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROKS (口人大尸)
    • Bảng mã:U+52CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao