shū
volume volume

Từ hán việt: 【thù】

Đọc nhanh: (thù). Ý nghĩa là: khác; khác biệt, đặc biệt; nổi bật, rất; lắm. Ví dụ : - 情况有殊。 Tình hình có khác biệt.. - 他们俩有殊异。 Hai người bọn họ có khác biệt.. - 明显殊异。 Rõ ràng là khác nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khác; khác biệt

不同; 差异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng 有殊 yǒushū

    - Tình hình có khác biệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yǒu 殊异 shūyì

    - Hai người bọn họ có khác biệt.

  • volume volume

    - 明显 míngxiǎn 殊异 shūyì

    - Rõ ràng là khác nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đặc biệt; nổi bật

特别; 特殊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 待遇 dàiyù 很殊 hěnshū

    - Đãi ngộ rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng 颇殊 pǒshū

    - Tình hình khá đặc biệt.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 殊能 shūnéng

    - Người này có khả năng đặc biệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất; lắm

很; 极

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 风景 fēngjǐng 殊美 shūměi

    - Phong cảnh nơi này rất đẹp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 殊好 shūhǎo

    - Hôm nay tôi có tâm trạng rất tốt.

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì 殊佳 shūjiā

    - Thành tích của anh ấy rất tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liều chết; sống mái; nhất quyết

断绝;死

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 殊不知 shūbùzhī 已经 yǐjīng 犯错 fàncuò

    - Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 特殊 tèshū 符标 fúbiāo

    - Tìm kiếm dấu hiệu đặc biệt.

  • volume volume

    - xiǎng 表白 biǎobái 殊不知 shūbùzhī 结婚 jiéhūn

    - Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.

  • volume volume

    - duì 特殊 tèshū 工种 gōngzhǒng de zài gǎng 人员 rényuán 必须 bìxū 定期 dìngqī 进行 jìnxíng 安全 ānquán 教育 jiàoyù

    - Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt

  • volume volume

    - 力量悬殊 lìliàngxuánshū

    - lực lượng khác xa nhau

  • volume volume

    - 屡建 lǚjiàn 殊勋 shūxūn

    - mấy lần lập thành tích xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 特殊 tèshū de 年代 niándài

    - Đó là một thời đại đặc biệt.

  • - zài 这个 zhègè 特殊 tèshū de 日子 rìzi 祝你幸福 zhùnǐxìngfú

    - Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNHJD (一弓竹十木)
    • Bảng mã:U+6B8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao