梳篦 shūbì
volume volume

Từ hán việt: 【sơ bí】

Đọc nhanh: 梳篦 (sơ bí). Ý nghĩa là: lược (thưa và dày).

Ý Nghĩa của "梳篦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梳篦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lược (thưa và dày)

梳子和篦子的合称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳篦

  • volume volume

    - 妈妈 māma bāng 梳发 shūfā

    - Mẹ giúp tôi chải tóc.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • volume volume

    - zài 闺房 guīfáng 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 大麻 dàmá 混在 hùnzài jiù 梳妆台 shūzhuāngtái de 杂物 záwù

    - Nó ở trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - yòng 梳子 shūzi 梳头发 shūtóufà

    - Cô ấy dùng lược để chải tóc.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yòng 梳子 shūzi gěi 梳头 shūtóu

    - Mẹ dùng lược chải tóc cho tôi.

  • - yòng 一把 yībǎ 精致 jīngzhì de 发梳 fāshū 整理 zhěnglǐ 头发 tóufà

    - Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Bì , Pí
    • Âm hán việt: Bế , Bề , Tỵ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHWP (竹竹田心)
    • Bảng mã:U+7BE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp