shū
volume volume

Từ hán việt: 【sơ】

Đọc nhanh: (sơ). Ý nghĩa là: cái lược, chải đầu. Ví dụ : - 那把梳做工细。 Chiếc lược đó được làm tinh xảo.. - 我的梳不见了。 Lược của tôi không thấy nữa.. - 妈妈帮我梳发。 Mẹ giúp tôi chải tóc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái lược

(梳儿) 梳子

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū zuò 工细 gōngxì

    - Chiếc lược đó được làm tinh xảo.

  • volume volume

    - de shū 不见 bújiàn le

    - Lược của tôi không thấy nữa.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chải đầu

梳理; 用梳子整理 (须、发等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma bāng 梳发 shūfā

    - Mẹ giúp tôi chải tóc.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái zài 梳辫子 shūbiànzi

    - Cô gái đang chải bím tóc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 妈妈 māma bāng 梳发 shūfā

    - Mẹ giúp tôi chải tóc.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • volume volume

    - zài 闺房 guīfáng 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 大麻 dàmá 混在 hùnzài jiù 梳妆台 shūzhuāngtái de 杂物 záwù

    - Nó ở trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - yòng 梳子 shūzi 梳头发 shūtóufà

    - Cô ấy dùng lược để chải tóc.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yòng 梳子 shūzi gěi 梳头 shūtóu

    - Mẹ dùng lược chải tóc cho tôi.

  • - yòng 一把 yībǎ 精致 jīngzhì de 发梳 fāshū 整理 zhěnglǐ 头发 tóufà

    - Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao