歼灭战 jiānmièzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm diệt chiến】

Đọc nhanh: 歼灭战 (tiêm diệt chiến). Ý nghĩa là: trận tiêu diệt; đánh diệt, đánh tiêu diệt.

Ý Nghĩa của "歼灭战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歼灭战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trận tiêu diệt; đánh diệt

消灭全部或大部敌人的战役或战斗

✪ 2. đánh tiêu diệt

攻击和歼灭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歼灭战

  • volume volume

    - 不可磨灭 bùkěmómiè de 功绩 gōngjì

    - công trạng không thể phai mờ

  • volume volume

    - xià 战表 zhànbiǎo

    - hạ chiến thư.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 可能 kěnéng 毁灭 huǐmiè 世界 shìjiè

    - Chiến tranh có thể hủy diệt thế giới.

  • volume volume

    - 集中 jízhōng 优势 yōushì 兵力 bīnglì 各个 gègè 歼灭 jiānmiè 敌人 dírén

    - tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch.

  • volume volume

    - 不要 búyào 播给 bōgěi 希望 xīwàng 然后 ránhòu 熄灭 xīmiè

    - Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.

  • volume volume

    - 歼灭 jiānmiè 敌寇 díkòu

    - tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.

  • volume

    - 歼灭 jiānmiè 敌人 dírén 有生力量 yǒushēnglìliàng

    - Tiêu diệt sinh lực địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMNHJ (重一弓竹十)
    • Bảng mã:U+6B7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+1 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Diệt
    • Nét bút:一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XMF (重一火)
    • Bảng mã:U+706D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao