Đọc nhanh: 歼灭战 (tiêm diệt chiến). Ý nghĩa là: trận tiêu diệt; đánh diệt, đánh tiêu diệt.
歼灭战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trận tiêu diệt; đánh diệt
消灭全部或大部敌人的战役或战斗
✪ 2. đánh tiêu diệt
攻击和歼灭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歼灭战
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 战争 可能 毁灭 世界
- Chiến tranh có thể hủy diệt thế giới.
- 集中 优势 兵力 , 各个 歼灭 敌人
- tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 歼灭 敌寇
- tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.
- 歼灭 敌人 有生力量
- Tiêu diệt sinh lực địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
歼›
灭›