Đọc nhanh: 间壁 (gian bích). Ý nghĩa là: tường ngăn; gian nhà bên cạnh; láng giềng, vách ngăn.
间壁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tường ngăn; gian nhà bên cạnh; láng giềng
隔壁
✪ 2. vách ngăn
把一个结构 (如房屋、房间或围栏) 的一部分同另一部分分开的内墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间壁
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 那个 房间 很 奇怪 , 墙壁 一半 贴 壁纸 , 一半 刷 涂料
- Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 房间 里 的 墙壁 被 烟 熏黑了
- Các bức tường trong phòng đã bị khói hun đen.
- 这个 房间 的 墙壁 很 厚
- Tường của căn phòng này rất dày.
- 这个 房间 的 壁纸 很漂亮
- Giấy dán tường trong phòng này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
间›