备战 bèizhàn
volume volume

Từ hán việt: 【bị chiến】

Đọc nhanh: 备战 (bị chiến). Ý nghĩa là: chuẩn bị chiến tranh. Ví dụ : - 该国正进行备战[准备打仗]. Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.

Ý Nghĩa của "备战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

备战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuẩn bị chiến tranh

准备战争

Ví dụ:
  • volume volume

    - 该国 gāiguó zhèng 进行 jìnxíng 备战 bèizhàn 准备 zhǔnbèi 打仗 dǎzhàng

    - Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备战

  • volume volume

    - 加强 jiāqiáng 战备 zhànbèi

    - tăng cường việc chuẩn bị chiến tranh.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 召集 zhàojí 士兵 shìbīng 准备 zhǔnbèi 战斗 zhàndòu

    - Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 穿 chuān shàng 坚固 jiāngù de 盔甲 kuījiǎ 准备 zhǔnbèi 迎战 yíngzhàn 敌人 dírén

    - Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 呼吁 hūyù 臣民 chénmín 百姓 bǎixìng 准备 zhǔnbèi 作战 zuòzhàn

    - Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.

  • volume volume

    - 该国 gāiguó zhèng 进行 jìnxíng 备战 bèizhàn 准备 zhǔnbèi 打仗 dǎzhàng

    - Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 做好 zuòhǎo 预备 yùbèi 迎接挑战 yíngjiētiǎozhàn

    - Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.

  • volume volume

    - 45 míng 精兵 jīngbīng 渡江 dùjiāng 作战 zuòzhàn 敌人 dírén 建立 jiànlì 防守 fángshǒu 攻势 gōngshì 做好 zuòhǎo 作战 zuòzhàn 准备 zhǔnbèi

    - 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao