Đọc nhanh: 黑猫 (hắc miêu). Ý nghĩa là: mèo mun.
黑猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo mun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑猫
- 那猫 黑黑的 很 可爱
- Con mèo đen đen rất dễ thương.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 这 只 猫 是 黑色 的
- Con mèo này màu đen.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
黑›