Đọc nhanh: 死亡证书 (tử vong chứng thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng tử.
死亡证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng tử
远古的封印!开启彼岸的大门!绝代的强者!不朽的传说!死亡的鉴证!轮回的叙说!以我之名—轮回以我之名—审判以我之名—裁决悬疑难以猜度。精彩尽现纷呈!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死亡证书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 其一 是 死亡
- Đầu tiên là chết.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 他 的 死亡 让 我们 很 悲伤
- Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
亡›
死›
证›