歧义 qíyì
volume volume

Từ hán việt: 【kì nghĩa】

Đọc nhanh: 歧义 (kì nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa khác; nghĩa khu biệt (của từ và chữ). Ví dụ : - 他的意思可能有歧义。 Anh ta có thể có ý khác.. - 这个词可能有歧义。 Từ này khả năng có nghĩa khác.. - 这篇文章出现了歧义。 Bài văn này xuất hiện nghĩa khác.

Ý Nghĩa của "歧义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歧义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩa khác; nghĩa khu biệt (của từ và chữ)

(语言文字) 两歧或多歧的意义, 有两种或几种可能的解释

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 意思 yìsī 可能 kěnéng yǒu 歧义 qíyì

    - Anh ta có thể có ý khác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 可能 kěnéng yǒu 歧义 qíyì

    - Từ này khả năng có nghĩa khác.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 出现 chūxiàn le 歧义 qíyì

    - Bài văn này xuất hiện nghĩa khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧义

  • volume volume

    - 义军 yìjūn 蜂起 fēngqǐ

    - nghĩa quân nổi dậy như ong

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 可能 kěnéng yǒu 歧义 qíyì

    - Từ này khả năng có nghĩa khác.

  • volume volume

    - 义愤 yìfèn 之情 zhīqíng 跃然纸上 yuèránzhǐshàng

    - nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 出现 chūxiàn le 歧义 qíyì

    - Bài văn này xuất hiện nghĩa khác.

  • volume volume

    - de 意思 yìsī 可能 kěnéng yǒu 歧义 qíyì

    - Anh ta có thể có ý khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMJE (卜一十水)
    • Bảng mã:U+6B67
    • Tần suất sử dụng:Cao