volume volume

Từ hán việt: 【kì】

Đọc nhanh: (kì). Ý nghĩa là: thần đất; thổ địa, rất lớn. Ví dụ : - 祇神守护这片土地。 Thổ địa bảo vệ mảnh đất này.. - 祇神见证岁月变迁。 Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.. - 祇压力让他快崩溃。 Áp lực rất lớn khiến anh ấy sắp sụp đổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thần đất; thổ địa

地神参看 (神祈)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shén 守护 shǒuhù 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì

    - Thổ địa bảo vệ mảnh đất này.

  • volume volume

    - shén 见证 jiànzhèng 岁月 suìyuè 变迁 biànqiān

    - Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất lớn

很大;盛大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 压力 yālì ràng kuài 崩溃 bēngkuì

    - Áp lực rất lớn khiến anh ấy sắp sụp đổ.

  • volume volume

    - 责任 zérèn 必须 bìxū 承担 chéngdān

    - Trách nhiệm rất lớn tôi phải gánh vác.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn zhù 目标 mùbiāo

    - Quyết tâm rất lớn giúp anh ấy đạt mục tiêu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shén 见证 jiànzhèng 岁月 suìyuè 变迁 biànqiān

    - Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.

  • volume volume

    - shén 守护 shǒuhù 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì

    - Thổ địa bảo vệ mảnh đất này.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn zhù 目标 mùbiāo

    - Quyết tâm rất lớn giúp anh ấy đạt mục tiêu.

  • volume volume

    - 压力 yālì ràng kuài 崩溃 bēngkuì

    - Áp lực rất lớn khiến anh ấy sắp sụp đổ.

  • volume volume

    - 责任 zérèn 必须 bìxū 承担 chéngdān

    - Trách nhiệm rất lớn tôi phải gánh vác.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 一个 yígè 答案 dáàn

    - Anh ấy chỉ muốn một câu trả lời.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 平安 píngān 归来 guīlái

    - Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.

  • volume volume

    - néng 看着 kànzhe 离开 líkāi

    - Tôi chỉ có thể nhìn anh ấy rời đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Qí , Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ , , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHVP (戈火竹女心)
    • Bảng mã:U+7947
    • Tần suất sử dụng:Thấp