Đọc nhanh: 歧异 (kì dị). Ý nghĩa là: kỳ dị; khác biệt; không giống nhau.
歧异 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ dị; khác biệt; không giống nhau
分歧差异;不相同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧异
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 意见 在 此 有 了 歧异
- Ý kiến ở đây không đồng nhất.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
歧›