歧异 qíyì
volume volume

Từ hán việt: 【kì dị】

Đọc nhanh: 歧异 (kì dị). Ý nghĩa là: kỳ dị; khác biệt; không giống nhau.

Ý Nghĩa của "歧异" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歧异 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ dị; khác biệt; không giống nhau

分歧差异;不相同

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧异

  • volume volume

    - 不是 búshì 异教徒 yìjiàotú

    - Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反应 fǎnyìng lìng 有些 yǒuxiē 诧异 chàyì

    - Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yǒu 殊异 shūyì

    - Hai người bọn họ có khác biệt.

  • volume volume

    - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 因人而异 yīnrénéryì

    - Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.

  • volume volume

    - 意见 yìjiàn zài yǒu le 歧异 qíyì

    - Ý kiến ở đây không đồng nhất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跨越 kuàyuè le 文化差异 wénhuàchāyì

    - Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 去年 qùnián 已经 yǐjīng 离异 líyì

    - Họ đã ly dị năm ngoái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMJE (卜一十水)
    • Bảng mã:U+6B67
    • Tần suất sử dụng:Cao